Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 11/5

VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria

Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria trước đây

  • 09/11/2024
    PFC Oleksandria
    3 - 0
    FC Karpaty Lviv
    1 - 0
    L
  • 05/03/2020
    FC Karpaty Lviv
    0 - 4
    PFC Oleksandria
    0 - 1
    L
  • 06/10/2019
    PFC Oleksandria
    2 - 1
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    L
  • 21/10/2018
    PFC Oleksandria
    2 - 1
    FC Karpaty Lviv
    2 - 0
    L
  • 22/07/2018
    FC Karpaty Lviv
    0 - 2
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    L
  • 28/04/2018
    FC Karpaty Lviv
    1 - 2
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    L
  • 18/03/2018
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    D
  • 26/11/2017
    PFC Oleksandria
    3 - 0
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    L
  • 20/08/2017
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D
  • 05/03/2017
    FC Karpaty Lviv
    1 - 0
    PFC Oleksandria
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Karpaty Lviv (sân nhà) 5 1 1 3
FC Karpaty Lviv (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty LvivPFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: