Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh, 19h30 ngày 12/05
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh Nhận định, Soi kèo Inhulets Petrove vs Livyi Bereh Kyiv, 19h30 ngày 12/5: Chung kết ngược Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 1.75
0.76U 1.75
1.041
2.63X
2.902
2.53Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28
-
FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
- 44'Ivan Losenko (Assist:Oleg Pushkaryov)1-0
- 49'1-0Ruslan Dedukh
- 64'1-1
Sidnney (Assist:Dmytro Shastal)
- 82'1-1Oleg Synytsia
- 90'Vitaliy Faraseyenko (Assist:Bohdan Mohylnyi)2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
- FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 13Sút Phạt13
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua5
-
- 75Pha tấn công104
-
- 40Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation