Kết quả Dhamk vs Al-Fateh, 23h15 ngày 22/05
Kết quả Dhamk vs Al-Fateh Nhận định, Soi kèo Damac vs Al Fateh 23h15 ngày 22/05: Chia điểm Đối đầu Dhamk vs Al-Fateh Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al-Fateh gần đây
- Thứ năm, Ngày 22/05/202523:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.94O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.74X
3.652
2.17Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33
-
Dhamk vs Al-Fateh: Diễn biến chính
- 23'Tarek Hamed0-0
- 45'Dhari Sayyar Al-Anazi0-0
- 45'Faisal Al-Subiani0-0
- 51'Dhari Sayyar Al-Anazi0-0
- 54'Abdulrahman Al Obaid
Francois Kamano0-0 - 63'0-1
Mourad Batna (Assist:Mohamed Amine Sbai)
- 69'Noor Al-Rashidi
Faisal Al-Subiani0-1 - 69'Ahmed Harisi
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi0-1 - 75'0-1Zaydou Youssouf
- 77'Meshari Al Nemer No penalty confirmed0-1
- 81'0-1Hussain Qasim
Hussain Al Zarie - 82'0-1Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan - 82'0-1Amaar Al Dohaim
Jorge Djaniny Tavares Semedo - 90'0-1Saad Al Sharfa
Matias Ezequiel Vargas Martin - 90'Abdullah Al-Mogren
Tarek Hamed0-1 - 90'Mohammed Al-Khaibari
Abdelkader Bedrane0-1 - 90'0-1Ali Al Masoud
Mohamed Amine Sbai
-
Dhamk vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-2-3-11Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai12Alhwsawi Sanousi Mohammed6Faisal Al-Subiani8Tarek Hamed10Georges-Kevin Nkoudou Mbida11Francois Kamano90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi94Meshari Al Nemer21Jorge Djaniny Tavares Semedo11Mourad Batna9Matias Ezequiel Vargas Martin7Mohamed Amine Sbai33Zaydou Youssouf28Sofiane Bendebka42Ahmed Al Julaydan44Jorge Fernandes17Marwane Saadane82Hussain Al Zarie55Waleed Al-Anezi
- Đội hình dự bị
- 13Abdulrahman Al Obaid4Noor Al-Rashidi18Ahmed Harisi87Mohammed Al-Khaibari17Abdullah Al-Mogren97Amin Mohammedsal Albukhari7Abdullah Al Qahtani5Tareq Abdullah23Jawad AlhassanHussain Qasim 13Amaar Al Dohaim 24Saeed Baattia 15Ali Al Masoud 29Saad Al Sharfa 49Muhannad Al-Yahya 48Naif Masoud 6Mohammed Al Fuhaid 14Othman Al-Othman 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
- DhamkAl-Fateh
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt12
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 285Số đường chuyền350
-
- 77%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 5Cứu thua4
-
- 4Rê bóng thành công11
-
- 9Đánh chặn5
-
- 21Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 4Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách4
-
- 35Long pass23
-
- 68Pha tấn công71
-
- 42Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al-Qadasiya | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawon | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Dhamk | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL Relegation