Kết quả Dhamk vs Al-Fateh, 23h15 ngày 22/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33

  • Dhamk vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 23'
    Tarek Hamed
    0-0
  • 45'
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    0-0
  • 45'
    Faisal Al-Subiani
    0-0
  • 51'
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    0-0
  • 54'
    Abdulrahman Al Obaid  
    Francois Kamano  
    0-0
  • 63'
    0-1
    goal Mourad Batna (Assist:Mohamed Amine Sbai)
  • 69'
    Noor Al-Rashidi  
    Faisal Al-Subiani  
    0-1
  • 69'
    Ahmed Harisi  
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Zaydou Youssouf
  • 77'
    Meshari Al Nemer No penalty confirmed
    0-1
  • 81'
    0-1
     Hussain Qasim
     Hussain Al Zarie
  • 82'
    0-1
     Saeed Baattia
     Ahmed Al Julaydan
  • 82'
    0-1
     Amaar Al Dohaim
     Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 90'
    0-1
     Saad Al Sharfa
     Matias Ezequiel Vargas Martin
  • 90'
    Abdullah Al-Mogren  
    Tarek Hamed  
    0-1
  • 90'
    Mohammed Al-Khaibari  
    Abdelkader Bedrane  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Ali Al Masoud
     Mohamed Amine Sbai
  • Dhamk vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    6
    Faisal Al-Subiani
    8
    Tarek Hamed
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    11
    Francois Kamano
    90
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    94
    Meshari Al Nemer
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    11
    Mourad Batna
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    28
    Sofiane Bendebka
    42
    Ahmed Al Julaydan
    44
    Jorge Fernandes
    17
    Marwane Saadane
    82
    Hussain Al Zarie
    55
    Waleed Al-Anezi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdulrahman Al Obaid
    4Noor Al-Rashidi
    18Ahmed Harisi
    87Mohammed Al-Khaibari
    17Abdullah Al-Mogren
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    7Abdullah Al Qahtani
    5Tareq Abdullah
    23Jawad Alhassan
    Hussain Qasim 13
    Amaar Al Dohaim 24
    Saeed Baattia 15
    Ali Al Masoud 29
    Saad Al Sharfa 49
    Muhannad Al-Yahya 48
    Naif Masoud 6
    Mohammed Al Fuhaid 14
    Othman Al-Othman 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Fateh
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 35
    Long pass
    23
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al-Qadasiya 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawon 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Dhamk 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation