Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab, 01h00 ngày 27/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 34

  • Al-Feiha vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Giacomo Bonaventura
  • 28'
    Renzo Lopez Patron
    0-1
  • 66'
    Mokher Al-Rashidi
    0-1
  • 70'
    0-1
     Majed Omar Kanabah
     Nawaf Al-Sadi
  • 70'
    Khalid Al-Kabi  
    Mansoor Al-Bishi  
    0-1
  • 70'
    Rakan Al-Kaabi  
    Otabek Shukurov  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Mohammed Harbush
     Nader Al-Sharari
  • 79'
    0-1
     Leandrinho
     Robert Renan
  • 85'
    0-2
    goal Cristian Guanca (Assist:Leandrinho)
  • 87'
    0-2
     Nawaf Al Ghulaimish
     Glen Kamara
  • 90'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Nawaf Al-Harthi  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Mohammed Harbush
  • 90'
    Mohammed Al Dowaish  
    Mohammed Al Baqawi  
    0-2
  • 90'
    Abdulhadi Al-Harajin  
    Renzo Lopez Patron  
    0-2
  • Al-Feiha vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-2-3-1
    52
    Orlando Mosquera
    25
    Faris Abdi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    20
    Otabek Shukurov
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    14
    Mansoor Al-Bishi
    9
    Renzo Lopez Patron
    21
    Nawaf Al-Sadi
    70
    Haroune Camara
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    11
    Cristian Guanca
    14
    Glen Kamara
    7
    Giacomo Bonaventura
    5
    Nader Al-Sharari
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    50
    Mohammed Al Absi
    Al-Shabab4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 66Rakan Al-Kaabi
    77Khalid Al-Kabi
    47Mohammed Al Dowaish
    15Abdulhadi Al-Harajin
    99Malik Al-Abdulmonem
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    3Vinicius Rangel da Silva
    75Khaled Al-Rammah
    24Sattam Al-Roqi
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Harbush 38
    Leandrinho 3
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Hisham Al-Dubais 34
    Mishal Saad 55
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Shabab
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    30
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation