Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
- 01/12/2024FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky1 - 0D
- 23/11/2024FC Shakhtar DonetskFC Inhulets Petrove1 - 0W
- 10/11/2024FC Shakhtar DonetskZorya0 - 1W
- 02/11/2024FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa2 - 1W
- 27/10/2024Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
- 18/10/2024Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk0 - 0W
- 28/11/2024PSV EindhovenFC Shakhtar Donetsk 10 - 2L
- 07/11/2024FC Shakhtar DonetskYoung Boys2 - 1W
- 23/10/2024ArsenalFC Shakhtar Donetsk1 - 0L
- 30/10/2024FC Shakhtar DonetskZorya 11 - 0W
Thống kê phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Ukraine | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây: theo giải đấu
- 28/11/2024PSV EindhovenFC Shakhtar Donetsk 10 - 2L
- 07/11/2024FC Shakhtar DonetskYoung Boys2 - 1W
- 23/10/2024ArsenalFC Shakhtar Donetsk1 - 0L
- 01/12/2024FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky1 - 0D
- 23/11/2024FC Shakhtar DonetskFC Inhulets Petrove1 - 0W
- 10/11/2024FC Shakhtar DonetskZorya0 - 1W
- 02/11/2024FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa2 - 1W
- 27/10/2024Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
- 18/10/2024Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk0 - 0W
- 30/10/2024FC Shakhtar DonetskZorya 11 - 0W
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shakhtar Donetsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 11 | 22 | 37 | H T T T H H |
2 | PFC Oleksandria | 15 | 11 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 37 | T T T H T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 30 | T H T T T H |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B B H B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H H B T H H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine