Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk hôm nay, LTĐ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk mới nhất hôm nay
- 21/01 22:59Lech PoznanFC Shakhtar Donetsk? - ?
- 11/04 19:30LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 24
- 19/04 22:00FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka? - ?Vòng 25
- 23/04 17:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk? - ?
- 26/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv? - ?Vòng 26
- 03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
- 10/05 22:00ZoryaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 28
- 17/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 29
- 24/05 22:00Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 21/01 22:59Lech PoznanFC Shakhtar Donetsk? - ?
- 11/04 19:30LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 24
- 19/04 22:00FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka? - ?Vòng 25
- 26/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv? - ?Vòng 26
- 03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
- 10/05 22:00ZoryaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 28
- 17/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 29
- 24/05 22:00Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 30
- 23/04 17:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk? - ?
- Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation