Kết quả FC Shakhtar Donetsk hôm nay, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất hôm nay
- 06/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0Vòng 23
- 29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
- 11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
- 06/03 23:20FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0Vòng 20
- 01/03 23:00FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0Vòng 19
- 24/02 23:00FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh0 - 0Vòng 18
- 02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- 16/02 17:00FC Shakhtar DonetskDila Gori0 - 0
- 13/02 21:00FK Rigas Futbola skolaFC Shakhtar Donetsk0 - 2
- 09/02 19:30FC Shakhtar DonetskZimbru Chisinau1 - 0
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 16/02 17:00FC Shakhtar DonetskDila Gori0 - 0
- 13/02 21:00FK Rigas Futbola skolaFC Shakhtar Donetsk0 - 2
- 09/02 19:30FC Shakhtar DonetskZimbru Chisinau1 - 0
- 06/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0Vòng 23
- 29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
- 11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
- 06/03 23:20FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0Vòng 20
- 01/03 23:00FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0Vòng 19
- 24/02 23:00FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh0 - 0Vòng 18
- 02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation