Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas, 23h20 ngày 06/03

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20

  • FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Artur Mykytyshyn
  • 48'
    Pedrinho
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Gleiker Mendoza (Assist:Daniel Sosah)
  • 67'
    Artem Bondarenko (Assist:Eguinaldo) goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Maksym Lunov
  • 68'
    Marlon Gomes
    1-1
  • 73'
    1-1
    Denys Kuzyk
  • 90'
    1-1
    Junior Yvan Nyabeye Dibango
  • 90'
    1-1
    Andriy Klishchuk
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 24 18 6 0 50 15 35 60 H T H T T T
2 PFC Oleksandria 24 16 6 2 36 17 19 54 B T T T T H
3 FC Shakhtar Donetsk 23 15 5 3 55 17 38 50 T H H T T T
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 10 41 H T B T H T
5 Kryvbas 22 10 5 7 24 22 2 35 B B H T B B
6 FC Karpaty Lviv 23 9 6 8 28 24 4 33 B T H H T H
7 Veres 24 8 8 8 29 32 -3 32 T B T H B T
8 Zorya 23 10 2 11 28 31 -3 32 T T H B T B
9 Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 30 B T B B T H
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 Kolos Kovalyovka 24 5 9 10 18 20 -2 24 B B B T B T
12 Obolon Kiev 24 6 6 12 14 37 -23 24 H B B B T T
13 FC Livyi Bereh 23 6 4 13 12 26 -14 22 B T T B B B
14 FC Vorskla Poltava 24 5 6 13 18 32 -14 21 H H T B B B
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16 15 36 -21 18 B B B B T B
16 FC Inhulets Petrove 22 3 7 12 15 34 -19 16 B T B T H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation