Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv, 19h30 ngày 14/04
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv Nhận định, Soi kèo Inhulets Petrove vs Karpaty Lviv 19h30 ngày 14/4: Dễ có bất ngờ Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.99O 2
0.78U 2
1.041
6.00X
3.602
1.50Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.75O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính
- 5'0-1
Vladislav Baboglo (Assist:Bruno Roberto Pereira Da Silva)
- 12'0-1Bruno Roberto Pereira Da Silva
- 23'Oleg Pushkaryov0-1
- 37'Oleksandr Dykhtyaruk0-1
- 39'0-1Yan Kostenko
- 81'0-2
Vladislav Baboglo (Assist:Ambrosiy Chachua)
- 90'Kristian Svystun Vadymovych (Assist:Ivan Losenko)1-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê
- FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 5Sút Phạt12
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 14Phạm lỗi5
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua0
-
- 64Pha tấn công82
-
- 61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation