Kết quả FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr, 17h10 ngày 13/04

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24

  • FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Borys Krushynskyi (Assist:Ruslan Babenko)
  • 39'
    Milot Avdyli
    0-1
  • 42'
    0-1
    Matej Matic
  • 53'
    0-1
    Bogdan Mykhaylychenko
  • 54'
    0-1
    Oleksandr Nazarenko
  • 71'
    0-1
    Eduard Sarapiy
  • 78'
    Illia Krupskyi
    0-1
  • 78'
    0-1
    Andre Goncalves
  • 88'
    Anton Salabai
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Tomer Yosefi (Assist:Andre Goncalves)
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê

  • FC Vorskla Poltava
    Polissya Zhytomyr
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 30 9 9 12 33 44 -11 36 T B B B B H
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 30 7 10 13 25 37 -12 31 H H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation