Polissya Zhytomyr: tin tức, thông tin website facebook
CLB Polissya Zhytomyr: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Polissya Zhytomyr |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất
- 07/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0Vòng 23
- 28/03 20:30LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 22
- 11/03 20:30VeresPolissya Zhytomyr2 - 1Vòng 21
- 06/03 18:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa2 - 0Vòng 20
- 28/02 18:00Obolon KievPolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 19
- 22/02 20:30FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 18
- 02/04 22:00VeresPolissya Zhytomyr0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- 18/03 16:001 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
- 12/02 19:00FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr0 - 2
- 12/02 15:101 Polissya ZhytomyrCSF Baliti1 - 0
Lịch thi đấu Polissya Zhytomyr sắp tới
- 12/04 22:00FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 24
- 19/04 22:00FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 25
- 26/04 22:00Kolos KovalyovkaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 26
- 03/05 22:00Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria? - ?Vòng 27
- 10/05 22:00Polissya ZhytomyrDynamo Kyiv? - ?Vòng 28
- 17/05 22:00ZoryaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 29
- 24/05 22:00Polissya ZhytomyrKryvbas? - ?Vòng 30
- 23/04 17:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk? - ?
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation