Kết quả LNZ Cherkasy vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 28/03

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22

  • LNZ Cherkasy vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Sergiy Chobotenko Goal Disallowed
  • 33'
    0-0
    Sergiy Chobotenko
  • 34'
    Illia Putria
    0-0
  • 49'
    0-0
    Eduard Sarapiy
  • 54'
    0-1
    goal Borys Krushynskyi (Assist:Oleksandr Nazarenko)
  • 68'
    0-1
    Ofek Biton
  • 70'
    0-1
    Ruslan Babenko
  • 76'
    Muharrem Jashari
    0-1
  • 90'
    0-1
    Admir Bristric
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    Polissya Zhytomyr
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 30 9 9 12 33 44 -11 36 T B B B B H
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 30 7 10 13 25 37 -12 31 H H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation