Kết quả Melbourne City vs Brisbane Roar, 16h35 ngày 11/04
Kết quả Melbourne City vs Brisbane Roar Nhận định, Soi kèo Melbourne City vs Brisbane Roar 16h35 ngày 11/4: Áp sát ngôi đầu Đối đầu Melbourne City vs Brisbane Roar Phong độ Melbourne City gần đây Phong độ Brisbane Roar gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202516:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.87O 2.75
0.89U 2.75
1.011
1.44X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Brisbane Roar
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 26
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
- 9'0-1
Asumah Abubakar (Assist:Keegan Jelacic)
- 11'0-1Asumah Abubakar Goal awarded
- 46'Steven Peter Ugarkovic
Callum Talbot0-1 - 50'0-1Austin Ludwik
- 57'Marco Tilio (Assist:German Ferreyra)1-1
- 61'Max Caputo2-1
- 63'2-1Jacob Brazete
Florin Berenguer - 63'2-1Lucas Herrington
Austin Ludwik - 63'2-1Nathan Amanatidis
Ben Halloran - 69'2-2
Keegan Jelacic (Assist:Jacob Brazete)
- 69'Steven Peter Ugarkovic2-2
- 72'Mathew Leckie
Andreas Kuen2-2 - 72'Yonatan Cohen
Max Caputo2-2 - 73'2-2Louis Zabala
Walid Shour - 82'Lawrence Wong
Alessandro Lopane2-2 - 82'2-2Adam Zimarino
Asumah Abubakar - 85'German Ferreyra (Assist:Yonatan Cohen)3-2
- 86'German Ferreyra3-2
- 90'Harry Politidis
Marco Tilio3-2 - 90'3-2Bility Hosine
- 90'Nathaniel Atkinson3-2
- 90'Mathew Leckie3-2
- 90'3-2Samuel Klein
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
- Melbourne City4-2-3-133Patrick Beach2Callum Talbot16Aziz Behich22German Ferreyra13Nathaniel Atkinson27Kai Trewin21Alessandro Lopane23Marco Tilio30Andreas Kuen35Medin Memeti17Max Caputo11Asumah Abubakar10Florin Berenguer27Ben Halloran24Samuel Klein26James O Shea23Keegan Jelacic19Jack Hingert6Austin Ludwik15Bility Hosine8Walid Shour29Matt Acton
- Đội hình dự bị
- 6Steven Peter Ugarkovic10Yonatan Cohen7Mathew Leckie41Lawrence Wong38Harry Politidis47Kavian Rahmani60Lachie CharlesLucas Herrington 12Jacob Brazete 18Nathan Amanatidis 17Louis Zabala 35Adam Zimarino 43Macklin Freke 1James Durrington 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Aurelio VidmarRuben Zadkovich
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
- Melbourne CityBrisbane Roar
- 5Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài1
-
- 7Sút Phạt12
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 631Số đường chuyền334
-
- 90%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị2
-
- 0Cứu thua4
-
- 24Rê bóng thành công15
-
- 17Đánh chặn8
-
- 24Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 24Cản phá thành công15
-
- 3Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 30Long pass16
-
- 123Pha tấn công83
-
- 88Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW