BXH Ngoại hạng Úc bang VIC, Thứ hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC 2024/25 mới nhất
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | B B H T T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 15 | 3 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 11 | B B H B B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025 Top ghi bàn Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 Top kiến tạo Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 Top thẻ phạt Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Ngoại hạng Úc bang VIC
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VIC Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |