Kết quả St Albans Saints vs Altona Magic, 12h00 ngày 25/05
Kết quả St Albans Saints vs Altona Magic Đối đầu St Albans Saints vs Altona Magic Phong độ St Albans Saints gần đây Phong độ Altona Magic gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.94O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.38X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.84-0
0.94O 1.25
0.88U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Albans Saints vs Altona Magic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 15
-
St Albans Saints vs Altona Magic: Diễn biến chính
- 38'0-1
Anthony Frangie
- 60'0-1Bilal Habib
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St Albans Saints vs Altona Magic: Số liệu thống kê
- St Albans SaintsAltona Magic
- 7Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 79Pha tấn công70
-
- 67Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | B B H T T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 15 | 3 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 11 | B B H B B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW