Phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Phong độ Altona Magic gần đây
- 25/05/2025St Albans SaintsAltona Magic 10 - 1W
- 17/05/2025Altona MagicMelbourne Victory FC (Youth)1 - 0W
- 10/05/2025Altona MagicMelbourne Knights2 - 0W
- 02/05/2025Port MelbourneAltona Magic1 - 2D
- 25/04/2025Altona MagicOakleigh Cannons0 - 1L
- 12/04/2025Avondale FCAltona Magic2 - 0L
- 05/04/20251 Altona MagicSouth Melbourne0 - 0D
- 28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1L
- 22/03/2025Altona MagicGreen Gully Cavaliers0 - 0D
- 16/04/2025Dandenong ThunderAltona Magic3 - 0L
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
- 16/04/2025Dandenong ThunderAltona Magic3 - 0L
- 25/05/2025St Albans SaintsAltona Magic 10 - 1W
- 17/05/2025Altona MagicMelbourne Victory FC (Youth)1 - 0W
- 10/05/2025Altona MagicMelbourne Knights2 - 0W
- 02/05/2025Port MelbourneAltona Magic1 - 2D
- 25/04/2025Altona MagicOakleigh Cannons0 - 1L
- 12/04/2025Avondale FCAltona Magic2 - 0L
- 05/04/20251 Altona MagicSouth Melbourne0 - 0D
- 28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1L
- 22/03/2025Altona MagicGreen Gully Cavaliers0 - 0D
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Altona Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altona Magic (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Altona Magic (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | B B H T T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 15 | 3 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 11 | B B H B B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD