Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 10 | T T T B H |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B T T H |
3 | Adelaide Comets FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B B |
4 | Adelaide City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | T B H T H |
5 | Adelaide Raiders SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T B H T |
6 | Campbelltown City SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H B T T |
7 | Para Hills Knlghts SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 13 | -7 | 7 | H B T T B |
8 | Playford City Patriots | 5 | 2 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 6 | B T T B B |
9 | Croydon Kings | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T B B B T |
10 | White City Woodville | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B B T T |
11 | West Torrens Birkalla | 5 | 0 | 4 | 1 | 9 | 11 | -2 | 4 | H H H H B |
12 | Modbury Jets | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | B T B B H |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025 Top ghi bàn Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 Top kiến tạo Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 Top thẻ phạt Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | FFSA Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |