Bảng xếp hạng Tây Úc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 10 | T T H T |
3 | Perth SC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T H T |
4 | Olympic Kingsway SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Armadale SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Perth RedStar | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
7 | Western Knights | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
8 | Balcatta FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
9 | Stirling Macedonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 2 | B B H H |
10 | Sorrento F.C. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
11 | Fremantle City | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B H |
12 | Floreat Athena | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng Tây Úc mùa giải 2025 Top ghi bàn Tây Úc 2025 Top kiến tạo Tây Úc 2025 Top thẻ phạt Tây Úc 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Tây Úc 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Tây Úc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Tây Úc
Tên giải đấu | Tây Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | National Premier Leagues Western Australia |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |