BXH Vô địch Australian Welsh, Thứ hạng của Vô địch Australian Welsh 2024/25 mới nhất
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B T B T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
7 | Blacktown Spartans | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | B B T T B T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 24 | 7 | 21 | B T T B T B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H T B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |
Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025 Top ghi bàn Vô địch Australian Welsh 2025 Top kiến tạo Vô địch Australian Welsh 2025 Top thẻ phạt Vô địch Australian Welsh 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Vô địch Australian Welsh 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Vô địch Australian Welsh 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Vô địch Australian Welsh
Tên giải đấu | Vô địch Australian Welsh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australian Welsh League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |