Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Dulwich Hill SC, 13h30 ngày 24/05
Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Dulwich Hill SC Phong độ Hake Ya Dong in Sydney City gần đây Phong độ Dulwich Hill SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202513:30
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hake Ya Dong in Sydney City vs Dulwich Hill SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 16
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Dulwich Hill SC: Diễn biến chính
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Dulwich Hill SC: Số liệu thống kê
- Hake Ya Dong in Sydney CityDulwich Hill SC
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 25 | T T T B T T |
2 | SD Raiders FC | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T H T H |
4 | University NSW | 10 | 5 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 18 | T H B T T H |
5 | Inter Lions | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | B B T H T T |
6 | Canterbury Bankstown FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | T B T H H T |
7 | Bulls Academy | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H T T B H |
8 | Blacktown Spartans | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T T B B B |
9 | Bankstown City Lions | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | H T B B T H |
10 | Rydalmere Lions FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 19 | -1 | 12 | H H B T T B |
11 | Dulwich Hill SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B T H H H |
12 | Bonnyrigg White Eagles | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 | H H B B B B |
13 | Hills Brumbies | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | T B B B H H |
14 | Mounties Wanderers | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 9 | T T B H B B |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 26 | -13 | 9 | B B B H H H |
16 | Macarthur Rams | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 18 | -10 | 7 | B T H B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW