Kết quả Rukh Vynnyky vs Veres, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Rukh Vynnyky vs Veres Đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ Veres gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.761
2.00X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs Veres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28
-
Rukh Vynnyky vs Veres: Diễn biến chính
- 19'Baboucarr Faal Goal Disallowed0-0
- 26'Baboucarr Faal (Assist:Denys Pidgurskyi)1-0
- 45'Andriy Kitela1-0
- 66'Oleg Gorin1-0
- 79'Oleg Gorin (Assist:Yaroslav Karabin)2-0
- 83'2-0Igor Kharatin
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs Veres: Số liệu thống kê
- Rukh VynnykyVeres
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 0Sút ra ngoài3
-
- 3Sút Phạt5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 5Phạm lỗi3
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua1
-
- 62Pha tấn công86
-
- 45Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation