Đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky, 18h00 ngày 10/11

VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs Rukh Vynnyky

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky trước đây

  • 29/06/2024
    Rukh Vynnyky
    4 - 0
    Veres
    3 - 0
    L
  • 13/08/2022
    Rukh Vynnyky
    2 - 0
    Veres
    2 - 0
    L
  • 11/07/2021
    Rukh Vynnyky
    1 - 0
    Veres
    0 - 0
    L
  • 10/10/2020
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    Veres
    2 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Rukh Vynnyky
    3 - 1
    Veres
    0 - 1
    L
  • 22/10/2023
    Veres
    2 - 5
    Rukh Vynnyky
    0 - 2
    L
  • 08/04/2023
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    Veres
    0 - 0
    D
  • 30/09/2022
    Veres
    2 - 2
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    D
  • 11/12/2021
    Veres
    1 - 1
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    D
  • 07/08/2021
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    Veres
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 4 0 0 4
VĐQG Ukraine 6 0 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veres (sân nhà) 3 0 2 1
Veres (sân khách) 7 0 1 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VeresRukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 11 9 2 0 27 8 19 29 H T T T H T
2 PFC Oleksandria 11 9 2 0 18 7 11 29 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 11 7 2 2 28 11 17 23 T H T T H T
4 Polissya Zhytomyr 11 6 4 1 19 8 11 22 H T T H H B
5 Kryvbas 11 5 3 3 12 10 2 18 H B B T T H
6 FC Karpaty Lviv 12 5 3 4 15 14 1 18 T B H T T T
7 LNZ Lebedyn 12 5 3 4 15 17 -2 18 H H B T B T
8 Rukh Vynnyky 11 3 6 2 16 7 9 15 H H H B H H
9 Zorya 12 5 0 7 12 14 -2 15 B T B B T B
10 FC Vorskla Poltava 13 3 4 6 12 18 -6 13 B B B H B T
11 Kolos Kovalyovka 12 2 6 4 7 9 -2 12 T H H B H T
12 Veres 12 2 6 4 12 16 -4 12 H H T H H H
13 Chernomorets Odessa 13 3 3 7 8 14 -6 12 H T H H B B
14 FC Livyi Bereh 13 2 3 8 4 17 -13 9 B H H B B H
15 FC Inhulets Petrove 13 0 6 7 9 23 -14 6 B H B B B H
16 Obolon Kiev 12 1 3 8 5 26 -21 6 B T B B B H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: