Kết quả Kryvbas vs FC Livyi Bereh, 16h50 ngày 07/05
Kết quả Kryvbas vs FC Livyi Bereh Đối đầu Kryvbas vs FC Livyi Bereh Phong độ Kryvbas gần đây Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202516:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 2.25
0.85U 2.25
0.821
1.61X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 0.75
0.89U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 21
-
Kryvbas vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
- 27'Denys Kuzyk (Assist:Artur Mykytyshyn)1-0
- 31'1-0Ivan Kogut
- 45'Hrvoje Ilic1-0
- 47'Yegor Tverdokhlib (Assist:Daniel Sosah)2-0
- 69'Daniel Sosah3-0
- 90'Yegor Tverdokhlib (Assist:Gonzalez M.)4-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
- KryvbasFC Livyi Bereh
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 7Sút Phạt10
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 11Phạm lỗi6
-
- 2Cứu thua1
-
- 86Pha tấn công102
-
- 64Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 27 | 19 | 6 | 2 | 42 | 19 | 23 | 63 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 27 | 12 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B T H H T |
7 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | B B B H H H |
12 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
13 | FC Vorskla Poltava | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B B B T H |
14 | FC Livyi Bereh | 27 | 6 | 5 | 16 | 16 | 36 | -20 | 23 | B B H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation