Kết quả FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa, 17h00 ngày 10/05
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.94O 2.25
0.99U 2.25
0.791
1.48X
3.602
6.50Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28
-
FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
- 8'0-0Ryan Carlos
- 43'Denys Ndukve1-0
- 47'1-0Kyrylo Sigeyev
- 74'Ostrovskyi Vladyslav1-0
- 77'1-1
Oleksiy Khoblenko (Assist:Bohdan Butko)
- 78'1-1Oleksiy Khoblenko
- 79'Oleksandr Sklyar1-1
- 83'1-2
Moses Jarju (Assist:Yevgeniy Skyba)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
- FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 12Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 12Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua2
-
- 82Pha tấn công86
-
- 28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation