Đối đầu Aarau vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 10/5
Kết quả Aarau vs FC Wil 1900 Đối đầu Aarau vs FC Wil 1900 Phong độ Aarau gần đây Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs FC Wil 1900
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900 trước đây
- 16/03/2025FC Wil 19002 - 2Aarau0 - 2D
- 24/11/2024Aarau1 - 1FC Wil 19000 - 1D
- 27/07/2024FC Wil 19002 - 2Aarau2 - 0D
- 18/05/2024Aarau0 - 4FC Wil 19000 - 3L
- 24/02/2024FC Wil 19001 - 1Aarau0 - 0D
- 10/12/2023Aarau1 - 1FC Wil 19001 - 0D
- 30/09/2023FC Wil 19000 - 2Aarau0 - 1W
- 06/05/2023Aarau0 - 0FC Wil 19000 - 0D
- 18/03/2023FC Wil 19000 - 3Aarau0 - 1W
- 13/11/2022FC Wil 19006 - 1Aarau3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Aarau (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B H T |
7 | Bellinzona | 33 | 10 | 10 | 13 | 41 | 54 | -13 | 40 | H B T T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 33 | 11 | 5 | 17 | 51 | 59 | -8 | 38 | T B H H B B |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 33 | 7 | 7 | 19 | 37 | 62 | -25 | 28 | B B B T H B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: