Kết quả Vaduz vs Thun, 19h15 ngày 11/05
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.99O 3
0.80U 3
0.841
3.65X
3.752
1.72Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 34
-
Vaduz vs Thun: Diễn biến chính
- 9'Ronaldo Dantas Fernandes1-0
- 21'Micha Nico Eberhard (Assist:Sandro Wieser)2-0
- 27'Fabrizio Cavegn3-0
- 29'3-0Declan Frith
- 54'3-1
Leonardo Bertone
- 60'Cedric Gasser3-1
- 63'Sandro Wieser3-1
- 63'Denis Simani3-1
- 65'3-2
Leonardo Bertone
- 88'3-3
Elmin Rastoder
- 90'3-3Justin Roth
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Thun: Số liệu thống kê
- VaduzThun
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 16Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 427Số đường chuyền332
-
- 78%Chuyền chính xác74%
-
- 12Phạm lỗi16
-
- 5Việt vị3
-
- 3Cứu thua2
-
- 5Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn2
-
- 28Ném biên23
-
- 5Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách2
-
- 26Long pass25
-
- 89Pha tấn công73
-
- 54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation