Kết quả Aarau vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 10/05
Kết quả Aarau vs FC Wil 1900 Đối đầu Aarau vs FC Wil 1900 Phong độ Aarau gần đây Phong độ FC Wil 1900 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.04O 3
1.02U 3
0.801
1.62X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 34
-
Aarau vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
- 18'Valon Fazliu (Assist:Sofian Bahloul)1-0
- 33'Nikola Gjorgjev2-0
- 41'2-1
Nico Maier (Assist:Luan Abazi)
- 42'2-2
Ayo Akinola (Assist:Luan Abazi)
- 57'2-3
Neziri Behar
- 57'Ryan Kessler2-3
- 59'2-4
Nico Maier
- 75'2-4Mats Hanke
- 77'Yannick Toure2-4
- 79'2-4Neziri Behar
- 90'Marcin Dickenmann2-4
- 90'Raul Bobadilla2-4
- 90'2-4Gentrit Muslija
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
- AarauFC Wil 1900
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 9Sút Phạt17
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 387Số đường chuyền327
-
- 73%Chuyền chính xác76%
-
- 17Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 5Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn5
-
- 30Ném biên23
-
- 14Cản phá thành công10
-
- 11Thử thách10
-
- 19Long pass21
-
- 92Pha tấn công102
-
- 51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation