FC Wil 1900: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Wil 1900: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Wil 1900 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bergholzstrasse 40 a 9500 Wil |
Sân vận động | Bergholz Stadion |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcwil.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Wil 1900 mới nhất
- 07/12 02:15ThunFC Wil 19000 - 1Vòng 17
- 01/12 00:00FC Wil 1900Etoile Carouge1 - 1Vòng 16
- 24/11 20:15AarauFC Wil 19000 - 1Vòng 15
- 10/11 20:15FC Wil 1900Schaffhausen1 - 1Vòng 14
- 02/11 01:30Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1Vòng 13
- 27/10 20:15FC Wil 1900Vaduz0 - 0Vòng 12
- 19/10 00:30Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1Vòng 11
- 05/10 23:00FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1Vòng 10
- 14/11 17:30Rheindorf AltachFC Wil 19002 - 1
- 10/10 16:30WinterthurFC Wil 19001 - 0
Lịch thi đấu FC Wil 1900 sắp tới
- 15/12 00:00FC Wil 1900Bellinzona? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T T T H B |
2 | Etoile Carouge | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 30 | H T B H B T |
3 | Aarau | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B T H H T |
4 | Vaduz | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 24 | -1 | 25 | H H T H H T |
5 | Neuchatel Xamax | 17 | 8 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B B B T B |
6 | FC Wil 1900 | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 22 | H T H H T T |
7 | Bellinzona | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H H B |
8 | Stade Ouchy | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 16 | H H H T B B |
9 | Schaffhausen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | B B T H H B |
10 | Stade Nyonnais | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 40 | -17 | 15 | B B B H H T |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation