Phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
- 17/05/2025FC Wil 1900Stade Ouchy0 - 1L
- 10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2W
- 04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1W
- 27/04/2025FC Wil 1900Bellinzona1 - 0D
- 21/04/2025ThunFC Wil 19002 - 0L
- 13/04/2025FC Wil 1900Etoile Carouge2 - 1D
- 05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
- 02/04/2025FC Wil 1900Vaduz0 - 2L
- 29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
- 16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025FC Wil 1900Stade Ouchy0 - 1L
- 10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2W
- 04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1W
- 27/04/2025FC Wil 1900Bellinzona1 - 0D
- 21/04/2025ThunFC Wil 19002 - 0L
- 13/04/2025FC Wil 1900Etoile Carouge2 - 1D
- 05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
- 02/04/2025FC Wil 1900Vaduz0 - 2L
- 29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1W
- 16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wil 1900 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ