Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Ouchy, 01h15 ngày 17/05
Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Ouchy Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy Phong độ FC Wil 1900 gần đây Phong độ Stade Ouchy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 3
0.92U 3
0.901
2.50X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Stade Ouchy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 35
-
FC Wil 1900 vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
- 2'0-1
Warren Caddy (Assist:Romeo Beney)
- 46'0-1Landry Nomel
- 68'0-1Diogo Carraco
- 73'Kastrijot Ndau0-1
- 75'0-2
Warren Caddy (Assist:Romeo Beney)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
- FC Wil 1900Stade Ouchy
- 2Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút1
-
- 16Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 433Số đường chuyền383
-
- 80%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi16
-
- 4Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn11
-
- 20Ném biên13
-
- 15Cản phá thành công11
-
- 3Thử thách9
-
- 40Long pass33
-
- 97Pha tấn công111
-
- 47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation