Stade Ouchy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stade Ouchy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stade Ouchy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stade Ouchy mới nhất
- 08/12 22:30AarauStade Ouchy1 - 0Vòng 17
- 30/11 01:30Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1Vòng 16
- 09/11 01:30Stade OuchyStade Nyonnais1 - 1Vòng 14
- 02/11 01:30Stade OuchyVaduz1 - 1Vòng 13
- 26/10 01:15Etoile CarougeStade Ouchy0 - 0Vòng 12
- 19/10 23:00Stade OuchyBellinzona1 - 1Vòng 11
- 05/10 23:00FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1Vòng 10
- 28/09 00:30Stade OuchyEtoile Carouge2 - 0Vòng 9
- 25/09 01:151 BellinzonaStade Ouchy 11 - 0Vòng 8
- 12/10 16:00FC SionStade Ouchy1 - 0
Lịch thi đấu Stade Ouchy sắp tới
- 14/12 01:30Stade OuchyThun? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 31 | H T B T B T |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | 30 | B T T T H H |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B H B T H |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T T B T H T |
5 | FC Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 27 | T H H B H B |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26 | H T B H T B |
7 | FC Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 23 | B H T B T T |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | H H T H B H |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H T H T B |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B H B H |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | H B T H B H |
12 | Grasshopper | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs