Kết quả Stade Ouchy vs Schaffhausen, 00h00 ngày 16/03
Kết quả Stade Ouchy vs Schaffhausen Đối đầu Stade Ouchy vs Schaffhausen Phong độ Stade Ouchy gần đây Phong độ Schaffhausen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.881
1.50X
3.902
5.25Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Schaffhausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 26
-
Stade Ouchy vs Schaffhausen: Diễn biến chính
- 26'0-0Orges Bunjaku
- 28'Romain Bayard0-0
- 74'0-0Iwan Hegglin
- 77'0-1
Carmine Chiappetta (Assist:Karim Rossi)
- 81'0-1Ben Schlappi
- 84'Breston Malula0-1
- 90'Warren Caddy0-1
- 90'0-1Karim Rossi
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Schaffhausen: Số liệu thống kê
- Stade OuchySchaffhausen
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 16Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 357Số đường chuyền305
-
- 78%Chuyền chính xác74%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 5Việt vị1
-
- 1Cứu thua3
-
- 5Rê bóng thành công9
-
- 8Đánh chặn5
-
- 32Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách9
-
- 24Long pass35
-
- 88Pha tấn công78
-
- 52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation