Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona, 23h00 ngày 05/04

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 29

  • Etoile Carouge vs Bellinzona: Diễn biến chính

  • 6'
    Victor Petit
    0-0
  • 11'
    Vincent Ruefli goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Sebastian Gorga
  • 27'
    Bonota Traore (Assist:Bruno Caslei) goal 
    2-0
  • 30'
    Luca Sestito
    2-0
  • 56'
    2-0
    Tokam Perrault
  • 58'
    Bruno Caslei goal 
    3-0
  • 61'
    Vincent Ruefli goal 
    4-0
  • 76'
    Ricardo Azevedo (Assist:Oscar Correia Ferreira) goal 
    5-0
  • 82'
    Bonota Traore (Assist:Bruno Caslei) goal 
    6-0
  • 84'
    Usman Simbakoli (Assist:Sidiki Camara) goal 
    7-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Etoile Carouge vs Bellinzona: Số liệu thống kê

  • Etoile Carouge
    Bellinzona
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation