Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
- 08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
- 30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
- 10/11/2024FC Wil 1900Schaffhausen1 - 1D
- 02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0W
- 27/10/2024ThunSchaffhausen1 - 0L
- 19/10/2024SchaffhausenAarau0 - 3L
- 05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0L
- 28/09/2024SchaffhausenFC Wil 19000 - 1L
- 05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
- 14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
- 30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
- 10/11/2024FC Wil 1900Schaffhausen1 - 1D
- 02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0W
- 27/10/2024ThunSchaffhausen1 - 0L
- 19/10/2024SchaffhausenAarau0 - 3L
- 05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0L
- 28/09/2024SchaffhausenFC Wil 19000 - 1L
- 14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0L
- 05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T T T H B |
2 | Etoile Carouge | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 30 | H T B H B T |
3 | Aarau | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B T H H T |
4 | Vaduz | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 24 | -1 | 25 | H H T H H T |
5 | Neuchatel Xamax | 17 | 8 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B B B T B |
6 | FC Wil 1900 | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 22 | H T H H T T |
7 | Bellinzona | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H H B |
8 | Stade Ouchy | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 16 | H H H T B B |
9 | Schaffhausen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | B B T H H B |
10 | Stade Nyonnais | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 40 | -17 | 15 | B B B H H T |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ