Kết quả Neuchatel Xamax vs Schaffhausen, 00h30 ngày 01/04

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28

  • Neuchatel Xamax vs Schaffhausen: Diễn biến chính

  • 4'
    Salim Ben Seghir (Assist:Euclides Da Silva Cabral) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Ben Schlappi (Assist:Willy Vogt)
  • 24'
    Salim Ben Seghir (Assist:Liridon Mulaj) goal 
    2-1
  • 38'
    2-1
    Ben Schlappi
  • 40'
    Salim Ben Seghir
    2-1
  • 41'
    Kenan Fatkic
    2-1
  • 49'
    2-2
    goal Karim Rossi (Assist:Ermir Lenjani)
  • 55'
    Jesse Hautier (Assist:Shkelqim Demhasaj) goal 
    3-2
  • 62'
    Mickael Facchinetti
    3-2
  • 66'
    Liridon Mulaj
    3-2
  • 68'
    Shkelqim Demhasaj (Assist:Liridon Mulaj) goal 
    4-2
  • 87'
    Kenan Fatkic goal 
    5-2
  • 90'
    Azemi A.
    5-2
  • 90'
    Azemi A. goal 
    6-2
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Neuchatel Xamax vs Schaffhausen: Số liệu thống kê

  • Neuchatel Xamax
    Schaffhausen
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 35 20 9 6 69 39 30 69 T T T T H B
2 Aarau 35 16 12 7 62 44 18 60 H H H B B T
3 Etoile Carouge 35 15 9 11 58 46 12 54 H B B B T B
4 Vaduz 35 13 12 10 48 47 1 51 B H T B H T
5 Stade Ouchy 35 13 11 11 52 43 9 50 T H B T H T
6 FC Wil 1900 35 12 11 12 55 55 0 47 H B H T T B
7 Bellinzona 35 11 11 13 45 56 -11 44 T T H T H T
8 Neuchatel Xamax 35 12 5 18 55 62 -7 41 H H B B B T
9 Stade Nyonnais 35 10 5 20 43 68 -25 35 B B T T T B
10 Schaffhausen 35 7 7 21 39 66 -27 28 B T H B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation