Kết quả Schaffhausen vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 10/05
Kết quả Schaffhausen vs Stade Nyonnais Đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais Phong độ Schaffhausen gần đây Phong độ Stade Nyonnais gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2.75
0.83U 2.75
0.811
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 34
-
Schaffhausen vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
- 23'0-0Elias Pasche
- 26'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama0-0
- 34'0-1
Elias Pasche (Assist:Luca Gazzetta)
- 42'Orges Bunjaku0-1
- 43'0-2
Elias Pasche (Assist:Seydou Traore)
- 46'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama (Assist:Iwan Hegglin)1-2
- 57'Gabriele De Donno1-2
- 75'1-3
Tiago Escorza (Assist:Patrick Weber)
- 79'Ben Schlappi1-3
- 79'1-3Check Adam Ouattara
- 88'Iwan Hegglin (Assist:Kristopher da Graca)2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
- SchaffhausenStade Nyonnais
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 17Sút Phạt12
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 471Số đường chuyền229
-
- 83%Chuyền chính xác66%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 2Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công25
-
- 11Đánh chặn3
-
- 35Ném biên11
-
- 1Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách7
-
- 48Long pass25
-
- 117Pha tấn công80
-
- 77Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation