Schaffhausen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Schaffhausen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Schaffhausen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fussball Club Schaffhausen Postfach 479 8201 Schaffhausen Switzerland |
Sân vận động | Anfahrt |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcschaffhausen.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Schaffhausen mới nhất
- 17/05 01:15VaduzSchaffhausen0 - 0Vòng 35
- 10/05 00:30SchaffhausenStade Nyonnais 10 - 2Vòng 34
- 04/05 19:15FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1Vòng 33
- 26/04 00:30SchaffhausenAarau0 - 0Vòng 32
- 19/04 01:15Etoile CarougeSchaffhausen0 - 0Vòng 31
- 12/04 00:30SchaffhausenStade Ouchy0 - 3Vòng 30
- 05/04 01:15ThunSchaffhausen1 - 0Vòng 29
- 01/04 00:30Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 1Vòng 28
- 29/03 01:30SchaffhausenFC Wil 19000 - 1Vòng 27
- 16/03 00:001 Stade OuchySchaffhausen0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Schaffhausen sắp tới
- 08/11 22:00SchaffhausenRotkreuz? - ?
- 24/05 01:15SchaffhausenBellinzona? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation