Kết quả Aarau vs Vaduz, 01h15 ngày 19/04
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.94O 3
0.90U 3
0.921
1.53X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.76O 1.25
0.89U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Vaduz
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 31
-
Aarau vs Vaduz: Diễn biến chính
- 12'0-0Sandro Wieser
- 23'0-1
Denis Simani (Assist:Sandro Wieser)
- 36'0-1Liridon Berisha
- 40'0-1Denis Simani
- 40'Yannick Toure0-1
- 43'Olivier Jackle0-1
- 50'David Acquah (Assist:Valon Fazliu)1-1
- 52'1-1Micha Nico Eberhard
- 85'Dorian Derbaci (Assist:Nikola Gjorgjev)2-1
- 88'Raul Bobadilla2-1
- 90'2-1Liridon Berisha
- 90'Henri Koide2-1
- 90'2-2
Denis Simani (Assist:Javi Navarro)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Vaduz: Số liệu thống kê
- AarauVaduz
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài14
-
- 17Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 411Số đường chuyền347
-
- 75%Chuyền chính xác69%
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 11Đánh chặn4
-
- 26Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách6
-
- 25Long pass19
-
- 127Pha tấn công121
-
- 78Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation