Phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Phong độ Aarau gần đây
- 24/05/2025AarauStade Nyonnais0 - 1D
- 17/05/2025Etoile CarougeAarau1 - 1W
- 10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2L
- 03/05/2025ThunAarau1 - 1L
- 26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
- 19/04/2025AarauVaduz 10 - 1D
- 12/04/2025Neuchatel XamaxAarau0 - 0D
- 05/04/2025AarauStade Ouchy0 - 2D
- 01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
- 29/03/2025AarauEtoile Carouge 11 - 0D
Thống kê phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 1 | 7 | 2 |
Phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025AarauStade Nyonnais0 - 1D
- 17/05/2025Etoile CarougeAarau1 - 1W
- 10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2L
- 03/05/2025ThunAarau1 - 1L
- 26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
- 19/04/2025AarauVaduz 10 - 1D
- 12/04/2025Neuchatel XamaxAarau0 - 0D
- 05/04/2025AarauStade Ouchy0 - 2D
- 01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
- 29/03/2025AarauEtoile Carouge 11 - 0D
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Aarau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ