Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 19/04
Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ Stade Nyonnais gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.83X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 31
-
Bellinzona vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
- 19'Jetmir Krasniqi0-0
- 26'Cristian Souza1-0
- 45'Nassim LGhoul1-0
- 58'1-1
Momodou Jaiteh
- 68'Rilind Nivokazi1-1
- 88'1-1Malik Sawadogo
- 90'Rilind Nivokazi2-1
- 90'2-1Jules Sylvestre Brac
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
- BellinzonaStade Nyonnais
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút1
-
- 15Sút Phạt9
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 421Số đường chuyền382
-
- 80%Chuyền chính xác75%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 13Đánh chặn5
-
- 29Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 16Thử thách11
-
- 30Long pass32
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation