Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Stade Nyonnais
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais trước đây
- 27/07/2024Stade Nyonnais2 - 1Bellinzona0 - 1L
- 09/05/2024Stade Nyonnais1 - 3Bellinzona1 - 1W
- 10/03/2024Bellinzona0 - 2Stade Nyonnais0 - 1L
- 28/10/2023Stade Nyonnais2 - 3Bellinzona0 - 0W
- 01/10/2023Bellinzona1 - 0Stade Nyonnais0 - 0W
- 04/06/2022Stade Nyonnais1 - 2Bellinzona1 - 0W
- 23/04/2022Bellinzona2 - 1Stade Nyonnais0 - 1W
- 06/11/2021Stade Nyonnais4 - 1Bellinzona1 - 0L
- 26/09/2020Stade Nyonnais1 - 1Bellinzona0 - 0D
- 07/04/2019Bellinzona3 - 2Stade Nyonnais1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 15 | 15 | 31 | H B T T T T |
2 | Etoile Carouge | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T T H T B H |
3 | Aarau | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 22 | H T T B T H |
4 | Neuchatel Xamax | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | T B T B B B |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 20 | H H B B B H |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 15 | 3 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | H B H T H H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: