Phong độ Stade Ouchy gần đây, KQ Stade Ouchy mới nhất
Phong độ Stade Ouchy gần đây
- 08/12/2024AarauStade Ouchy1 - 0L
- 30/11/2024Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1L
- 09/11/2024Stade OuchyStade Nyonnais1 - 1W
- 02/11/2024Stade OuchyVaduz1 - 1D
- 26/10/2024Etoile CarougeStade Ouchy0 - 0D
- 19/10/2024Stade OuchyBellinzona1 - 1D
- 05/10/2024FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1D
- 28/09/2024Stade OuchyEtoile Carouge2 - 0W
- 25/09/20241 BellinzonaStade Ouchy 11 - 0L
- 12/10/2024FC SionStade Ouchy1 - 0L
Thống kê phong độ Stade Ouchy gần đây, KQ Stade Ouchy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Stade Ouchy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Stade Ouchy gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024AarauStade Ouchy1 - 0L
- 30/11/2024Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1L
- 09/11/2024Stade OuchyStade Nyonnais1 - 1W
- 02/11/2024Stade OuchyVaduz1 - 1D
- 26/10/2024Etoile CarougeStade Ouchy0 - 0D
- 19/10/2024Stade OuchyBellinzona1 - 1D
- 05/10/2024FC Wil 1900Stade Ouchy2 - 1D
- 28/09/2024Stade OuchyEtoile Carouge2 - 0W
- 25/09/20241 BellinzonaStade Ouchy 11 - 0L
- 12/10/2024FC SionStade Ouchy1 - 0L
- Kết quả Stade Ouchy mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Stade Ouchy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Ouchy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Stade Ouchy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 31 | H T B T B T |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | 30 | B T T T H H |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B H B T H |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T T B T H T |
5 | FC Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 27 | T H H B H B |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26 | H T B H T B |
7 | FC Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 23 | B H T B T T |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | H H T H B H |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H T H T B |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B H B H |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | H B T H B H |
12 | Grasshopper | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ