Kết quả FC Wil 1900 vs Aarau, 20h15 ngày 16/03
Kết quả FC Wil 1900 vs Aarau Đối đầu FC Wil 1900 vs Aarau Phong độ FC Wil 1900 gần đây Phong độ Aarau gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.00O 2.75
1.02U 2.75
0.821
2.80X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 1
0.75U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 26
-
FC Wil 1900 vs Aarau: Diễn biến chính
- 1'0-1
Henri Koide (Assist:David Acquah)
- 17'Simone Rapp0-1
- 35'0-1Linus Obexer
- 41'0-2
Henri Koide (Assist:Nikola Gjorgjev)
- 52'0-2Valon Fazliu
- 73'Nico Maier1-2
- 89'Kastrijot Ndau1-2
- 90'Marvin Akahomen2-2
- 90'2-2Marco Thaler
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Aarau: Số liệu thống kê
- FC Wil 1900Aarau
- 3Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 20Sút Phạt9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 533Số đường chuyền352
-
- 82%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi20
-
- 3Việt vị3
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn9
-
- 24Ném biên19
-
- 6Thử thách18
-
- 24Long pass15
-
- 123Pha tấn công112
-
- 69Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation