Kết quả FC Wil 1900 vs Aarau, 20h15 ngày 16/03

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 26

  • FC Wil 1900 vs Aarau: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Henri Koide (Assist:David Acquah)
  • 17'
    Simone Rapp
    0-1
  • 35'
    0-1
    Linus Obexer
  • 41'
    0-2
    goal Henri Koide (Assist:Nikola Gjorgjev)
  • 52'
    0-2
    Valon Fazliu
  • 73'
    Nico Maier goal 
    1-2
  • 89'
    Kastrijot Ndau
    1-2
  • 90'
    Marvin Akahomen goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Marco Thaler
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • FC Wil 1900 vs Aarau: Số liệu thống kê

  • FC Wil 1900
    Aarau
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 24
    Long pass
    15
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 35 20 9 6 69 39 30 69 T T T T H B
2 Aarau 35 16 12 7 62 44 18 60 H H H B B T
3 Etoile Carouge 35 15 9 11 58 46 12 54 H B B B T B
4 Vaduz 35 13 12 10 48 47 1 51 B H T B H T
5 Stade Ouchy 35 13 11 11 52 43 9 50 T H B T H T
6 FC Wil 1900 35 12 11 12 55 55 0 47 H B H T T B
7 Bellinzona 35 11 11 13 45 56 -11 44 T T H T H T
8 Neuchatel Xamax 35 12 5 18 55 62 -7 41 H H B B B T
9 Stade Nyonnais 35 10 5 20 43 68 -25 35 B B T T T B
10 Schaffhausen 35 7 7 21 39 66 -27 28 B T H B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation