Phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất

Phong độ Thun gần đây

  • 17/05/2025
    Bellinzona
    Thun
    1 - 0
    L
  • 11/05/2025
    Vaduz
    Thun
    3 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Thun
    Aarau
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Neuchatel Xamax
    Thun
    0 - 2
    W
  • 21/04/2025
    Thun
    FC Wil 1900
    2 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Stade Nyonnais
    Thun
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Thun
    Schaffhausen
    1 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Stade Ouchy
    Thun
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Thun
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    W
  • 20/03/2025
    Lausanne Sports
    Thun
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Thun gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sĩ 9 6 1 2
- Giao hữu CLB 1 0 1 0

Phong độ Thun gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Thun mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ

  • 17/05/2025
    Bellinzona
    Thun
    1 - 0
    L
  • 11/05/2025
    Vaduz
    Thun
    3 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Thun
    Aarau
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Neuchatel Xamax
    Thun
    0 - 2
    W
  • 21/04/2025
    Thun
    FC Wil 1900
    2 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Stade Nyonnais
    Thun
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Thun
    Schaffhausen
    1 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Stade Ouchy
    Thun
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Thun
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Thun mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/03/2025
    Lausanne Sports
    Thun
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thun gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Thun (sân nhà) 8 6 0 0
Thun (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 35 20 9 6 69 39 30 69 T T T T H B
2 Aarau 35 16 12 7 62 44 18 60 H H H B B T
3 Etoile Carouge 35 15 9 11 58 46 12 54 H B B B T B
4 Vaduz 35 13 12 10 48 47 1 51 B H T B H T
5 Stade Ouchy 35 13 11 11 52 43 9 50 T H B T H T
6 FC Wil 1900 35 12 11 12 55 55 0 47 H B H T T B
7 Bellinzona 35 11 11 13 45 56 -11 44 T T H T H T
8 Neuchatel Xamax 35 12 5 18 55 62 -7 41 H H B B B T
9 Stade Nyonnais 35 10 5 20 43 68 -25 35 B B T T T B
10 Schaffhausen 35 7 7 21 39 66 -27 28 B T H B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: