Kết quả Stade Ouchy vs Thun, 01h15 ngày 01/04
Kết quả Stade Ouchy vs Thun Đối đầu Stade Ouchy vs Thun Phong độ Stade Ouchy gần đây Phong độ Thun gần đây
- Thứ ba, Ngày 01/04/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.98O 2.75
0.94U 2.75
0.881
3.20X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28
-
Stade Ouchy vs Thun: Diễn biến chính
- 17'Romeo Beney1-0
- 53'1-0Declan Frith
- 56'Warren Caddy (Assist:Romeo Beney)2-0
- 56'2-0Fabio Fehr
- 60'Michael Heule2-0
- 67'2-0Justin Roth
- 90'Landry Nomel2-0
- 90'Nathan Garcia (Assist:Landry Nomel)3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Thun: Số liệu thống kê
- Stade OuchyThun
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 22Sút Phạt13
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 366Số đường chuyền264
-
- 69%Chuyền chính xác59%
-
- 13Phạm lỗi22
-
- 0Việt vị5
-
- 2Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn5
-
- 28Ném biên36
-
- 11Thử thách13
-
- 27Long pass15
-
- 109Pha tấn công81
-
- 40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation