Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax, 23h00 ngày 03/05
Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax Đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.751
1.95X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33
-
Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
- 3'Dragan Mihajlovic0-0
- 13'Nehemie Lusuena1-0
- 19'1-0Mickael Facchinetti
- 24'1-1
Shkelqim Demhasaj (Assist:Salim Ben Seghir)
- 32'1-1Salim Ben Seghir
- 70'Chinwendu Johan Nkama2-1
- 72'Rilind Nivokazi (Assist:Chinwendu Johan Nkama)3-1
- 84'Herve Matondo3-1
- 89'Sebastian Gorga3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
- BellinzonaNeuchatel Xamax
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt19
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 416Số đường chuyền424
-
- 84%Chuyền chính xác82%
-
- 19Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn8
-
- 21Ném biên26
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 8Thử thách10
-
- 33Long pass24
-
- 105Pha tấn công110
-
- 56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation