Đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax, 23h00 ngày 03/5
Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax Đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Neuchatel Xamax
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax trước đây
- 02/03/2025Neuchatel Xamax1 - 1Bellinzona0 - 0D
- 26/10/2024Bellinzona0 - 2Neuchatel Xamax0 - 1L
- 10/08/2024Neuchatel Xamax2 - 2Bellinzona2 - 1D
- 04/05/2024Bellinzona1 - 2Neuchatel Xamax1 - 0L
- 10/02/2024Neuchatel Xamax0 - 1Bellinzona0 - 1W
- 10/12/2023Bellinzona1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
- 02/09/2023Neuchatel Xamax1 - 1Bellinzona1 - 0D
- 20/05/2023Neuchatel Xamax3 - 0Bellinzona2 - 0L
- 19/03/2023Bellinzona1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
- 08/10/2022Neuchatel Xamax4 - 0Bellinzona3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: