Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 10/05
Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Vissel Kobe 13h00 ngày 10/5: Khó cho chủ nhà Đối đầu FC Tokyo vs Vissel Kobe Phong độ FC Tokyo gần đây Phong độ Vissel Kobe gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.25
0.99U 2.25
0.871
3.80X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
- 7'Henrique Trevisan0-0
- 37'0-0Gotoku Sakai
- 59'0-0Yuya Osako
Koya Yuruki - 70'0-0Matheus Thuler
Rikuto Hirose - 70'0-0Jean Patric
Erik Nascimento de Lima - 77'Soma Anzai
Keita Endo0-0 - 83'Kyota Tokiwa
Koizumi Kei0-0 - 84'Yuto Nagatomo
Kousuke Shirai0-0 - 84'Teruhito Nakagawa
Kein Sato0-0 - 85'0-0Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Daiju Sasaki - 90'0-0Yuki Honda
- 90'0-0Matheus Thuler
- 90'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos0-0
- 90'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos1-0
- 90'Maki Kitahara
Kota Tawaratsumida1-0 - 90'Soma Anzai Penalty awarded1-0
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
- FC Tokyo3-4-2-113Go Hatano44Henrique Trevisan47Seiji Kimura32Kanta Doi22Keita Endo18Kento Hashimoto37Koizumi Kei99Kousuke Shirai33Kota Tawaratsumida16Kein Sato19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos27Erik Nascimento de Lima13Daiju Sasaki14Koya Yuruki7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa15Yuki Honda23Rikuto Hirose1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
- 7Soma Anzai27Kyota Tokiwa5Yuto Nagatomo39Teruhito Nakagawa53Maki Kitahara41Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka4Yasuki Kimoto28Leon NozawaYuya Osako 10Matheus Thuler 3Jean Patric 26Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77Shota Arai 21Takuya Iwanami 31Nanasei Iino 2Haruya Ide 18Kakeru Yamauchi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rikizo MatsuhashiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
- FC TokyoVissel Kobe
- 5Phạt góc11
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút3
-
- 12Sút Phạt10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 292Số đường chuyền332
-
- 73%Chuyền chính xác74%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị6
-
- 3Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 6Đánh chặn3
-
- 20Ném biên36
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công17
-
- 12Thử thách5
-
- 17Long pass25
-
- 76Pha tấn công105
-
- 47Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản