Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 17/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 4'
    Kotaro Hayashi goal 
    1-0
  • 16'
    Taiyo Koga(OW)
    2-0
  • 35'
    Kotaro Hayashi
    2-0
  • 37'
    2-0
     Tojiro Kubo
     Shun Nakajima
  • 37'
    2-0
     Yuta Yamada
     Sachiro Toshima
  • 45'
    Na Sang Ho goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Yuki Kakita
     Hayato Nakama
  • 46'
    3-0
     Tomoya Inukai
     Wataru Harada
  • 60'
    3-0
     Kosuke Kinoshita
     Mao Hosoya
  • 69'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    3-0
  • 69'
    Takaya Numata  
    Na Sang Ho  
    3-0
  • 80'
    Hokuto Shimoda  
    Keiya Sento  
    3-0
  • 87'
    Daigo Takahashi  
    Takuma Nishimura  
    3-0
  • 87'
    Ryohei Shirasaki  
    Mae Hiroyuki  
    3-0
  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    8
    Keiya Sento
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    10
    Na Sang Ho
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Mao Hosoya
    19
    Hayato Nakama
    37
    Shun Nakajima
    28
    Sachiro Toshima
    11
    Masaki Watai
    3
    Diego Jara Rodrigues
    27
    Koki Kumasaka
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Takaya Numata
    15Mitchell Duke
    18Hokuto Shimoda
    23Ryohei Shirasaki
    99Daigo Takahashi
    13Tatsuya Morita
    49Kanji Kuwayama
    30Yuki Nakashima
    9Shota Fujio
    Tojiro Kubo 24
    Yuta Yamada 6
    Wataru Harada 42
    Yuki Kakita 18
    Kosuke Kinoshita 15
    Kenta Matsumoto 46
    Eiji Shirai 33
    Tomoya Koyamatsu 14
    Yoshio Koizumi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kashiwa Reysol
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    589
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 28
    Long pass
    20
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 18 8 6 4 23 17 6 30 T T B H T H
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
10 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
11 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation