Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 90 (29.41%) |
Số trận sắp đá | 216 (70.59%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 41 (13.4%) |
Số trận thắng (sân khách) | 22 (7.19%) |
Số trận hòa | 27 (8.82%) |
Số bàn thắng | 192 (2.13 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 117 (1.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 75 (0.83 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Rodina Moskva (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Tyumen (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Rodina Moskva (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Urozhay Krasnodar (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | FK Leningradets, Urozhay Krasnodar (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | KamAZ, Neftekhimik Nizhnekamsk, Urozhay Krasnodar (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Makhachkala (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Alania Vladikavkaz, FK Makhachkala (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Makhachkala (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Volgar Astrachan (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Volgar Astrachan (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Sokol Saratov (10 bàn thua) |